volatile nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
volatile
/'vɔlətail/
* tính từ
(hoá học) dễ bay hơi
volatile substance: chất dễ bay hơi
không kiên định, hay thay đổi; nhẹ dạ
of a volatile character: có tính nhẹ dạ
vui vẻ, hoạt bát
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
volatile
* kinh tế
bất ổn định
dễ biến động nhanh
* kỹ thuật
bay hơi
chất bốc
dễ bay hơi
dễ thay đổi
khả biến
toán & tin:
thay đổi được
Từ điển Anh Anh - Wordnet
volatile
a volatile substance; a substance that changes readily from solid or liquid to a vapor
it was heated to evaporate the volatiles
evaporating readily at normal temperatures and pressures
volatile oils
volatile solvents
Antonyms: nonvolatile
tending to vary often or widely
volatile stocks
volatile emotions
Similar:
explosive: liable to lead to sudden change or violence
an explosive issue
a volatile situation with troops and rioters eager for a confrontation
fickle: marked by erratic changeableness in affections or attachments
fickle friends
a flirt's volatile affections
- volatile
- volatile oil
- volatile acid
- volatile acids
- volatile money
- volatile market
- volatile matter
- volatile memory
- volatile acidity
- volatile flavour
- volatile solvent
- volatile storage
- volatile register
- volatile variable
- volatile attribute
- volatile inhibitor
- volatile substance
- volatile distillate
- volatile flavour recovery
- volatile resin-based paint
- volatile savour concentrate