fickle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fickle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fickle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fickle.
Từ điển Anh Việt
fickle
/'fikl/
* tính từ
hay thay đổi, không kiên định
fickle weather: thời tiết thay đổi luôn
a fickle lover: người yêu không kiên định (không chung thuỷ)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fickle
marked by erratic changeableness in affections or attachments
fickle friends
a flirt's volatile affections
Synonyms: volatile
Similar:
erratic: liable to sudden unpredictable change
erratic behavior
fickle weather
mercurial twists of temperament
a quicksilver character, cool and willful at one moment, utterly fragile the next
Synonyms: mercurial, quicksilver