fickleness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fickleness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fickleness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fickleness.
Từ điển Anh Việt
fickleness
/'fiklnis/
* danh từ
tính hay thay đổi, tính không kiên định
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fickleness
Similar:
faithlessness: unfaithfulness by virtue of being unreliable or treacherous
Synonyms: falseness, inconstancy