inconstancy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
inconstancy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inconstancy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inconstancy.
Từ điển Anh Việt
inconstancy
/in'kɔnstənsi/
* danh từ
tính không bền lòng, tính thiếu kiên nhẫn
tính không kiên định, tính hay thay đổi; tính không chung thu
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
inconstancy
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
tính biến đổi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
inconstancy
the quality of being changeable and variable
Synonyms: changefulness
Antonyms: constancy
Similar:
faithlessness: unfaithfulness by virtue of being unreliable or treacherous
Synonyms: falseness, fickleness