faithlessness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

faithlessness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm faithlessness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của faithlessness.

Từ điển Anh Việt

  • faithlessness

    /'feiθlisnis/

    * danh từ

    sự không tin (vào tôn giáo), sự vô đạo

    tính xảo trá, tính lật lọng

    sự thất tín; sự bất trung

    sự không tin cậy được

Từ điển Anh Anh - Wordnet