constancy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

constancy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm constancy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của constancy.

Từ điển Anh Việt

  • constancy

    /'kɔnstənsi/

    * danh từ

    sự bền lòng, tính kiên trì

    tính kiên định, tính trung kiên; sự trung thành, sự chung thuỷ

    sự bất biến, sự không thay đổi

  • constancy

    tính không đổi

    c. of curvature (hình học) tính không đổi của độ cong

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • constancy

    the quality of being enduring and free from change or variation

    early mariners relied on the constancy of the trade winds

    Synonyms: stability

    Antonyms: inconstancy

    (psychology) the tendency for perceived objects to give rise to very similar perceptual experiences in spite of wide variations in the conditions of observation

    Synonyms: perceptual constancy

    faithfulness and dependability in personal attachments (especially sexual fidelity)