perceptual constancy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

perceptual constancy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm perceptual constancy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của perceptual constancy.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • perceptual constancy

    Similar:

    constancy: (psychology) the tendency for perceived objects to give rise to very similar perceptual experiences in spite of wide variations in the conditions of observation

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).