perceptual experience nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

perceptual experience nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm perceptual experience giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của perceptual experience.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • perceptual experience

    Similar:

    percept: the representation of what is perceived; basic component in the formation of a concept

    Synonyms: perception

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).