perception nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
perception nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm perception giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của perception.
Từ điển Anh Việt
perception
/pə'sepʃn/
* danh từ
sự nhận thức
(triết học) tri giác
(pháp lý) sự thu (thuế...)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
perception
* kỹ thuật
nhận thức
sự nhận biết
điện lạnh:
sự cảm nhận
toán & tin:
sự nhận thức
sự tri thức
Từ điển Anh Anh - Wordnet
perception
a way of conceiving something
Luther had a new perception of the Bible
the process of perceiving
knowledge gained by perceiving
a man admired for the depth of his perception
Similar:
percept: the representation of what is perceived; basic component in the formation of a concept
Synonyms: perceptual experience
sensing: becoming aware of something via the senses