perceptual speech quality measure (itu rec p861) (psqm) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

perceptual speech quality measure (itu rec p861) (psqm) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm perceptual speech quality measure (itu rec p861) (psqm) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của perceptual speech quality measure (itu rec p861) (psqm).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • perceptual speech quality measure (itu rec p861) (psqm)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    đo chất lượng tiếng nói bằng cảm nhận (Khuyến nghị P861 của ITU)