volatile resin-based paint nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
volatile resin-based paint nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm volatile resin-based paint giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của volatile resin-based paint.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
volatile resin-based paint
* kỹ thuật
xây dựng:
sơn nhựa dễ bay hơi
Từ liên quan
- volatile
- volatile oil
- volatile acid
- volatile acids
- volatile money
- volatile market
- volatile matter
- volatile memory
- volatile acidity
- volatile flavour
- volatile solvent
- volatile storage
- volatile register
- volatile variable
- volatile attribute
- volatile inhibitor
- volatile substance
- volatile distillate
- volatile flavour recovery
- volatile resin-based paint
- volatile savour concentrate