volatile storage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
volatile storage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm volatile storage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của volatile storage.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
volatile storage
* kỹ thuật
bộ lưu trữ khả biến
toán & tin:
bộ nhớ xóa ngay
lưu trữ linh động
Từ điển Anh Anh - Wordnet
volatile storage
computer storage that is erased when the power is turned off
Antonyms: non-volatile storage
Từ liên quan
- volatile
- volatile oil
- volatile acid
- volatile acids
- volatile money
- volatile market
- volatile matter
- volatile memory
- volatile acidity
- volatile flavour
- volatile solvent
- volatile storage
- volatile register
- volatile variable
- volatile attribute
- volatile inhibitor
- volatile substance
- volatile distillate
- volatile flavour recovery
- volatile resin-based paint
- volatile savour concentrate