non-volatile storage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
non-volatile storage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm non-volatile storage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của non-volatile storage.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
non-volatile storage
computer storage that is not lost when the power is turned off
Synonyms: nonvolatile storage
Antonyms: volatile storage, volatile storage
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).