non-volatile nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
non-volatile nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm non-volatile giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của non-volatile.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
non-volatile
* kỹ thuật
lâu bị mất