non-volatile matter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

non-volatile matter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm non-volatile matter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của non-volatile matter.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • non-volatile matter

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sơn không bay hơi