volatic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

volatic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm volatic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của volatic.

Từ điển Anh Việt

  • volatic

    * tính từ

    biết bay, bay, lượn

    * danh từ

    chim, chim chóc, bướm