volant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

volant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm volant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của volant.

Từ điển Anh Việt

  • volant

    /'voulənt/

    * tính từ

    (động vật học) bay, có thể bay

    (thơ ca) nhanh nhẹn, nhanh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • volant

    with wings extended in a flying position