volatilization nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

volatilization nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm volatilization giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của volatilization.

Từ điển Anh Việt

  • volatilization

    /vɔ,lætilai'zeiʃn/

    * danh từ

    sự bay hơi; sự làm cho bay hơi

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • volatilization

    * kỹ thuật

    làm bay hơi

    sự bay hơi

    sự bốc hơi

    sự làm bay hơi

    hóa học & vật liệu:

    sự bay hơi (ở dưới điểm sôi bình thường)