volcanic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

volcanic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm volcanic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của volcanic.

Từ điển Anh Việt

  • volcanic

    /vɔl'kænik/

    * tính từ

    (thuộc) núi lửa

    volcanic rocks: đá núi lửa

    nóng nảy, hung hăng, sục sôi (tính tình...)

    volcanic nature: tính nóng nảy

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • volcanic

    * kỹ thuật

    núi lửa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • volcanic

    relating to or produced by or consisting of volcanoes

    volcanic steam

    volcanic islands such as Iceland

    a volcanic cone is a conical mountain or hill built up of material from volcanic eruptions

    explosively unstable

    a volcanic temper

    igneous rock produced by eruption and solidified on or near the earth's surface; rhyolite or andesite or basalt

    volcanic rock includes the volcanic glass obsidian