volcanic crater nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

volcanic crater nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm volcanic crater giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của volcanic crater.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • volcanic crater

    a bowl-shaped geological formation at the top of a volcano

    Synonyms: crater

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).