volcanic crater nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
volcanic crater nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm volcanic crater giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của volcanic crater.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
volcanic crater
a bowl-shaped geological formation at the top of a volcano
Synonyms: crater
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- volcanic
- volcanic gas
- volcanically
- volcanic bomb
- volcanic clay
- volcanic cone
- volcanic dome
- volcanic dust
- volcanic flow
- volcanic foam
- volcanic neck
- volcanic pile
- volcanic pipe
- volcanic plug
- volcanic rock
- volcanic slag
- volcanic tuff
- volcanic earth
- volcanic error
- volcanic glass
- volcanic plain
- volcanic stone
- volcanic cinder
- volcanic crater
- volcanic funnel
- volcanic island
- volcanic relief
- volcanic breccia
- volcanic chimney
- volcanic deposit
- volcanic eruption
- volcanic aggregate
- volcanic earthquake