crater nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

crater nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crater giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crater.

Từ điển Anh Việt

  • crater

    /'kreitə/

    * danh từ

    miệng núi lửa

    hố (bom, đạn đại bác...)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • crater

    * kinh tế

    máy cho chai vào thùng

    * kỹ thuật

    đầu dây cáp

    hố trũng

    lõm hàn

    miệng hàn

    miệng loe

    miệng lõm

    miệng núi lửa

    phễu

    vết lõm

    vùng trũng

    cơ khí & công trình:

    miệng phun lửa

    giao thông & vận tải:

    ổ gà (đường sá)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • crater

    a faint constellation in the southern hemisphere near Hydra and Corvus

    a bowl-shaped depression formed by the impact of a meteorite or bomb

    Similar:

    volcanic crater: a bowl-shaped geological formation at the top of a volcano