crater lake nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

crater lake nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crater lake giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crater lake.

Từ điển Anh Việt

  • crater lake

    * danh từ

    hồ miệng núi lửa (hồ hình thành ở một ngọn núi lửa đã bị tắt)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • crater lake

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    hồ miệng núi lửa