crater-lamp oscillograph nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

crater-lamp oscillograph nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crater-lamp oscillograph giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crater-lamp oscillograph.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • crater-lamp oscillograph

    * kỹ thuật

    điện:

    dao động ký đèn lõm

    điện lạnh:

    đèn phễu ghi dao động