craterlet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
craterlet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm craterlet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của craterlet.
Từ điển Anh Việt
craterlet
* danh từ
miệng nhỏ núi lửa
craterlet
* danh từ
miệng nhỏ núi lửa
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.