crateriform ulcer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

crateriform ulcer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crateriform ulcer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crateriform ulcer.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • crateriform ulcer

    * kỹ thuật

    y học:

    loét hình miệng núi lửa