volcanic earth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
volcanic earth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm volcanic earth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của volcanic earth.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
volcanic earth
* kỹ thuật
xây dựng:
đất núi lửa
Từ liên quan
- volcanic
- volcanic gas
- volcanically
- volcanic bomb
- volcanic clay
- volcanic cone
- volcanic dome
- volcanic dust
- volcanic flow
- volcanic foam
- volcanic neck
- volcanic pile
- volcanic pipe
- volcanic plug
- volcanic rock
- volcanic slag
- volcanic tuff
- volcanic earth
- volcanic error
- volcanic glass
- volcanic plain
- volcanic stone
- volcanic cinder
- volcanic crater
- volcanic funnel
- volcanic island
- volcanic relief
- volcanic breccia
- volcanic chimney
- volcanic deposit
- volcanic eruption
- volcanic aggregate
- volcanic earthquake