voluble nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

voluble nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm voluble giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của voluble.

Từ điển Anh Việt

  • voluble

    /'vɔljubl/

    * tính từ

    liến thoắng, lém; lưu loát

    a voluble speech: một bài diễn văn lưu loát

    (thực vật học) quấn (cây leo)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • voluble

    marked by a ready flow of speech

    she is an extremely voluble young woman who engages in soliloquies not conversations

    Antonyms: taciturn