volley nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
volley
/'vɔli/
* danh từ
loạt (đạn, đá... bắn ra, ném ra); tràng, chuỗi (cười, vỗ tay)
(thể dục,thể thao) quả vôlê (đánh hoặc đá khi bóng chưa chạm đất)
* ngoại động từ
ném ra hàng loạt, tung ra hàng loạt, bắn ra hàng loạt; tuôn ra hàng tràng
to volley forth abuses: tuôn ra hàng tràng những lời chửi rủa
(thể dục,thể thao) đánh vôlê, đá vôlê
* nội động từ
bắn một loạt (súng)
(thể dục,thể thao) đánh vôlê, đá vôlê
Từ điển Anh Anh - Wordnet
volley
a tennis return made by hitting the ball before it bounces
Antonyms: ground stroke
be dispersed in a volley
gun shots volleyed at the attackers
hit before it touches the ground
volley the tennis ball
discharge in, or as if in, a volley
the attackers volleyed gunshots at the civilians
make a volley
utter rapidly
volley a string of curses
Similar:
fusillade: rapid simultaneous discharge of firearms
our fusillade from the left flank caught them by surprise