volleyball nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

volleyball nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm volleyball giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của volleyball.

Từ điển Anh Việt

  • volleyball

    /'vɔlibɔ:l/

    * danh từ

    (thể dục,thể thao) bóng chuyền

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • volleyball

    a game in which two teams hit an inflated ball over a high net using their hands

    Synonyms: volleyball game

    an inflated ball used in playing volleyball