salvo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
salvo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm salvo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của salvo.
Từ điển Anh Việt
salvo
/'sælvou/
* danh từ
điều khoản bảo lưu; sự bảo lưu
with an express salvo of their rights: với sự bảo lưu được xác định rõ ràng về những quyền lợi của họ
sự nói quanh (để lẩn tránh), sự thoái thác
phương pháp an ủi (lương tâm); phương pháp giữ gìn (thanh danh)
* danh từ
loạt súng (chào...); loạt đạn; đợt bom
tràng vỗ tay
salvo of applause: trang vỗ tay hoan nghênh
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
salvo
* kinh tế
điều khoản bảo lưu (trong một văn kiện)