salvor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
salvor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm salvor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của salvor.
Từ điển Anh Việt
salvor
/'sælvə/
* danh từ
tàu cứu; người đến cứu
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
salvor
* kinh tế
người cứu hộ
người cứu nạn
nhân viên trục vớt cứu hộ (tàu biển)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
salvor
Similar:
salvager: someone who salvages