fusillade nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fusillade nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fusillade giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fusillade.
Từ điển Anh Việt
fusillade
/'fju:zi'leid/
* danh từ
loạt súng bắn
sự xử bắn
sự tuôn ra hàng tràng
* ngoại động từ
tấn công bằng súng rót từng loạt
bắn giết hàng loạt