voltaic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
voltaic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm voltaic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của voltaic.
Từ điển Anh Việt
voltaic
/vɔl'teiik/
* tính từ
(điện học) điện, ganvanic
voltaic current: dòng điện
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
voltaic
* kỹ thuật
điện
y học:
thuộc điện một chiều
điện lạnh:
volta