voltaic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

voltaic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm voltaic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của voltaic.

Từ điển Anh Việt

  • voltaic

    /vɔl'teiik/

    * tính từ

    (điện học) điện, ganvanic

    voltaic current: dòng điện

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • voltaic

    * kỹ thuật

    điện

    y học:

    thuộc điện một chiều

    điện lạnh:

    volta

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • voltaic

    pertaining to or producing electric current by chemical action

    a galvanic cell

    a voltaic (or galvanic) couple

    Synonyms: galvanic

    Similar:

    gur: a group of Niger-Congo languages spoken primarily in southeastern Mali and northern Ghana