galvanic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

galvanic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm galvanic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của galvanic.

Từ điển Anh Việt

  • galvanic

    /gæl'vænik/

    * tính từ

    (thuộc) điện, ganvanic

    a galvanic battery: bộ pin

    khích động mạnh

    a speech with a galvanic effect on the audience: diễn văn khích động mạnh người nghe

    gượng (cười)

    a galvanic smile: nụ cười gượng

  • galvanic

    (Tech) thuộc điện lưu; thuộc mạ điện

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • galvanic

    Similar:

    voltaic: pertaining to or producing electric current by chemical action

    a galvanic cell

    a voltaic (or galvanic) couple

    electric: affected by emotion as if by electricity; thrilling

    gave an electric reading of the play

    the new leader had a galvanic effect on morale

    Synonyms: galvanizing, galvanising