galvanic couple nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

galvanic couple nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm galvanic couple giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của galvanic couple.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • galvanic couple

    * kỹ thuật

    cặp điện phân

    điện lạnh:

    cặp ganvanic

    điện:

    sự ghép ganvanic

    sự ghép trực tiếp