galvanising nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
galvanising nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm galvanising giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của galvanising.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
galvanising
Similar:
startle: to stimulate to action
..startled him awake
galvanized into action
Synonyms: galvanize, galvanise
galvanize: cover with zinc
galvanize steel
Synonyms: galvanise
galvanize: stimulate (muscles) by administering a shock
Synonyms: galvanise
electric: affected by emotion as if by electricity; thrilling
gave an electric reading of the play
the new leader had a galvanic effect on morale
Synonyms: galvanic, galvanizing
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).