galvanize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
galvanize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm galvanize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của galvanize.
Từ điển Anh Việt
galvanize
/'gælvənaiz/ (galvanise) /'gælvənaiz/
* ngoại động từ
mạ điện
(nghĩa bóng) làm phấn khởi, kích động, khích động
to galvanize someone into action: khích động ai cho hoạt động thêm
galvanize
(Tech) mạ điện
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
galvanize
* kỹ thuật
mạ điện
mạ kẽm
hóa học & vật liệu:
mạ (kim loại)
điện:
mạ bằng điện
ô tô:
mã kẽm
Từ liên quan
- galvanize
- galvanized
- galvanizer
- galvanized iron
- galvanized mesh
- galvanized nail
- galvanized pipe
- galvanized tank
- galvanized wire
- galvanized cable
- galvanized steel
- galvanized fabric
- galvanized strand
- galvanized coating
- galvanized iron pipe
- galvanized iron wire
- galvanized steel pipe
- galvanized steel wire
- galvanized sheet steel
- galvanized steel sheet
- galvanized steel tower
- galvanized reinforcement
- galvanized corrugated sheet
- galvanized protective coating