galvanized protective coating nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

galvanized protective coating nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm galvanized protective coating giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của galvanized protective coating.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • galvanized protective coating

    * kỹ thuật

    lớp mạ điện bảo vệ

    lớp mạ kẽm bảo vệ

    lớp phủ bảo vệ mạ kẽm