startle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

startle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm startle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của startle.

Từ điển Anh Việt

  • startle

    /'stɑ:tl/

    * danh từ

    sự giật mình; cái giật mình

    điều làm giật mình

    * ngoại động từ

    làm giật mình, làm hoảng hốt

    * nội động từ

    giật nảy mình

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • startle

    a sudden involuntary movement

    he awoke with a start

    Synonyms: jump, start

    to stimulate to action

    ..startled him awake

    galvanized into action

    Synonyms: galvanize, galvanise

    move or jump suddenly, as if in surprise or alarm

    She startled when I walked into the room

    Synonyms: jump, start