startled nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
startled nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm startled giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của startled.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
startled
excited by sudden surprise or alarm and making a quick involuntary movement
students startled by the teacher's quiet return
the sudden fluttering of the startled pigeons
her startled expression
Similar:
startle: to stimulate to action
..startled him awake
galvanized into action
Synonyms: galvanize, galvanise
startle: move or jump suddenly, as if in surprise or alarm
She startled when I walked into the room
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).