galvanise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

galvanise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm galvanise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của galvanise.

Từ điển Anh Việt

  • galvanise

    /'gælvənaiz/ (galvanise) /'gælvənaiz/

    * ngoại động từ

    mạ điện

    (nghĩa bóng) làm phấn khởi, kích động, khích động

    to galvanize someone into action: khích động ai cho hoạt động thêm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • galvanise

    Similar:

    startle: to stimulate to action

    ..startled him awake

    galvanized into action

    Synonyms: galvanize

    galvanize: cover with zinc

    galvanize steel

    galvanize: stimulate (muscles) by administering a shock