startler nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

startler nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm startler giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của startler.

Từ điển Anh Việt

  • startler

    /'stɑ:tlə/

    * danh từ

    tin tức làm giật mình, tin gật gân

    người làm giật mình