galvanizer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

galvanizer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm galvanizer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của galvanizer.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • galvanizer

    a skilled worker who coats iron or steel with zinc

    Synonyms: galvaniser

    a leader who stimulates and excites people to action

    Synonyms: galvaniser, inspirer

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).