volcano nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

volcano nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm volcano giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của volcano.

Từ điển Anh Việt

  • volcano

    /vɔl'keinou/

    * danh từ (số nhiều volcanoes)

    núi lửa

    active volcano: núi lửa đang hoạt động

    dormant volcano: núi lửa nằm im

    extinct volcano: núi lửa đã tắt

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • volcano

    * kỹ thuật

    núi lửa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • volcano

    a mountain formed by volcanic material

    Similar:

    vent: a fissure in the earth's crust (or in the surface of some other planet) through which molten lava and gases erupt