volution nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
volution nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm volution giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của volution.
Từ điển Anh Việt
volution
/və'lju:ʃn/
* danh từ
đường trôn ốc
(giải phẫu) khúc cuộn (não, ruột)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
volution
a rolling or revolving motion