volt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
volt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm volt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của volt.
Từ điển Anh Việt
volt
/voult/
* danh từ
(điện học) vôn
a tension of 300 volts: một điện áp 300 vôn
* danh từ
sự chạy vòng quanh (của ngựa)
(thể dục,thể thao) cách né mình tránh kiếm
to make a volt: né mình tránh đường kiếm
* nội động từ
chạy vòng quanh (ngựa)
(thể dục,thể thao) né mình tránh kiếm
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
volt
* kinh tế
vôn
* kỹ thuật
y học:
đơn vị Si về điện thế
điện:
volt
vôn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
volt
a unit of potential equal to the potential difference between two points on a conductor carrying a current of 1 ampere when the power dissipated between the two points is 1 watt; equivalent to the potential difference across a resistance of 1 ohm when 1 ampere of current flows through it
Synonyms: V
Từ liên quan
- volt
- volta
- voltol
- voltage
- voltaic
- volt (v)
- volt box
- voltaire
- voltaite
- voltaren
- voltzite
- volt-rise
- voltarean
- voltarian
- voltmeter
- voltameter
- volte-face
- volt-ampere
- voltage dip
- voltage map
- voltammeter
- volt-ammeter
- volta effect
- voltage arch
- voltage coil
- voltage drop
- voltage fall
- voltage gain
- voltage jump
- voltage loss
- voltage node
- voltage rise
- voltage span
- voltage step
- voltage test
- voltage-free
- voltaic cell
- voltaic pile
- voltage drift
- voltage flare
- voltage level
- voltage pulse
- voltage range
- voltage ratio
- voltage relay
- voltage spike
- voltage surge
- voltatie arch
- volt per metre
- voltage divide