voltage drop nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

voltage drop nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm voltage drop giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của voltage drop.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • voltage drop

    * kỹ thuật

    điện áp rơi

    độ sụt áp

    sự sụt điện thế

    xây dựng:

    sự giảm điện thế

    cơ khí & công trình:

    sự giảm điện thế (sụt áp)

    điện:

    sự giảm thế

    sự sụt áp

    toán & tin:

    sự rơi áp

    sự sụt điện áp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • voltage drop

    a decrease in voltage along a conductor through which current is flowing