voltage relay nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
voltage relay nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm voltage relay giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của voltage relay.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
voltage relay
* kỹ thuật
điện:
rơle điện áp
Từ liên quan
- voltage
- voltage dip
- voltage map
- voltage arch
- voltage coil
- voltage drop
- voltage fall
- voltage gain
- voltage jump
- voltage loss
- voltage node
- voltage rise
- voltage span
- voltage step
- voltage test
- voltage-free
- voltage drift
- voltage flare
- voltage level
- voltage pulse
- voltage range
- voltage ratio
- voltage relay
- voltage spike
- voltage surge
- voltage divide
- voltage double
- voltage pencil
- voltage phasor
- voltage rating
- voltage source
- voltage tester
- voltage balance
- voltage booster
- voltage changer
- voltage circuit
- voltage control
- voltage diagram
- voltage divider
- voltage doubler
- voltage element
- voltage grading
- voltage impulse
- voltage limiter
- voltage monitor
- voltage build-up
- voltage contrast
- voltage derating
- voltage detector
- voltage division