voltage doubler nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

voltage doubler nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm voltage doubler giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của voltage doubler.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • voltage doubler

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bộ gấp đôi điện áp

    điện:

    bộ nhân đôi điện áp

    mạch nhân đôi điện thế

    mạch tăng đôi điện áp

    mạch tăng đôi điện thế

    điện lạnh:

    mạch bội áp