voltage pencil nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

voltage pencil nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm voltage pencil giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của voltage pencil.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • voltage pencil

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bút chì điện áp

    kim điện áp